Characters remaining: 500/500
Translation

continuing trespass

Academic
Friendly

Giải thích về từ "continuing trespass":

"Continuing trespass" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự xâm lấn liên tục". Khi một người hoặc một tổ chức xâm phạm quyền sở hữu đất đai của người khác một cách liên tục, không sự cho phép, thì đó được gọi là continuing trespass.

Cách sử dụng:

Biến thể các từ gần giống:

Cách sử dụng trong câu: - "The farmer filed a lawsuit against his neighbor for continuing trespass after the neighbor's cattle repeatedly wandered onto his land." - (Người nông dân đã đệ đơn kiện chống lại hàng xóm của mình tội xâm lấn liên tục sau khi gia súc của hàng xóm nhiều lần đi vào đất của anh ta.)

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Cross the line": Điều này có thể được dùng để chỉ việc làm điều đó không đúng, như là xâm phạm quyền của người khác. - dụ: "When he started using my tools without asking, he really crossed the line."

Tóm lại: "Continuing trespass" một thuật ngữ chỉ sự xâm phạm liên tục vào quyền sở hữu của người khác. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các vấn đề pháp liên quan đến quyền sở hữu đất đai.

Noun
  1. sự xâm lấn liên tục
    • dumping his garbage on my land was a case of continuing trespass
      Việc anh ta vứt rác bừa bãi trên đất của tôi một sự xâm lấn liên tục

Comments and discussion on the word "continuing trespass"